(Phụ Nữ Hiện Đại) – Một số doanh nghiệp quốc tế và trường đại học danh giá thường có những suất học bổng có giá trị lớn dành cho học sinh sinh viên có tiềm năng. Để vượt qua hàng trăm đối thủ khác để giành được những phần học bổng quý giá ấy, một chiếc CV thuyết phục và chuyên nghiệp sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều. Vậy làm thế nào để có một chiếc CV “chuẩn chỉnh” để ứng tuyển cho một suất học bổng danh giá? Cùng tìm hiểu cách viết CV xin học bổng bằng tiếng Anh qua bài viết này nhé!
Mẹo để viết CV xin học bổng bằng tiếng Anh ấn tượng
Do các học bổng lớn thường đến từ doanh nghiệp hay trường đại học ở nước ngoài nên CV tất yếu phải viết bằng tiếng Anh. Nếu bạn không tự tin vào khả năng tiếng Anh của mình, hãy thử viết bằng tiếng Việt trước và sau đó mới dịch sang tiếng Anh nhé!
Có lẽ để gây ấn tượng nhiều nhất với các đơn vị trao học bổng, nội dung thú vị là chưa đủ. Hãy tạo cho mình những CV được thiết kế chuyên nghiệp, nổi bật nhất để có thể tăng cơ hội lọt vào mắt xanh của các trường đại học hay doanh nghiệp. Nếu bạn đang lúng túng trước cách tạo CV đẹp mắt, hãy tham khảo thư viện CV online có sẵn để tìm cho mình một thiết kế ưng ý và sáng tạo nhất nhé! Truy cập ngay tại MẪU CV!
*Nội dung được thực hiện theo ĐKKD của C.A.M Media
Kinh nghiệm làm việc (Work experience)
Nếu bạn đã từng tham gia thực tập, làm việc part-time,… thì cũng đừng quên thêm thông tin vào CV vì những người có nhiều kinh nghiệm thực chiến sẽ thường có khả năng thích ứng và kỹ năng mềm tốt hơn. Hãy để ý ghi rõ nơi bạn làm việc, phòng ban, vị trí và tổng quát công việc của bạn nhé!
Cấu trúc của CV xin học bổng chuẩn
Không có bất kỳ giới hạn nào bắt buộc CV xin học bổng phải có tối đa bao nhiêu mục nội dung chính. Tuy nhiên, để CV của bạn bao quát được đủ thông tin quan trọng và cần thiết cho việc xét chọn học bổng, hãy đảm bảo bạn đã thêm đủ những phần cơ bản sau vào CV:
Thông tin cá nhân (Personal information)
Có thể coi đây là phần đầu tiên và cũng là quan trọng nhất khi viết CV. Bên cạnh họ tên, số điện thoại và email liên hệ, hãy thêm cả địa chỉ nếu có thể vì một số trường đại học có thể gửi thư xác nhận cho bạn.
Tuy phần này không bắt buộc, nhưng hãy thêm vào CV nếu muốn thể hiện rõ sự quan trọng của học bổng đối với định hướng và mục tiêu tương lai của bạn. Có thể nhiều trường bạn muốn xin học bổng du học sẽ băn khoăn tại sao bạn lại chọn học tập tại trường của họ và bạn muốn phát triển như thế nào nhờ học bổng. Hãy thật chân thành và khéo léo khi trình bày lý do nhé!
Đối với những học bổng xin du học, trình độ học vấn là một trong những yếu tố quan trọng nhất để xét duyệt tiêu chí phù hợp cho học bổng. Trình bày cụ thể tên các trường bạn đã hoặc đang theo học với chi tiết năm nhập học – năm ra trường, chuyên ngành, GPA (điểm trung bình), thành tựu, bằng khen tại trường,…
Tổng quan về cách trình bày CV hướng dẫn viên du lịch bằng tiếng Anh
CV hướng dẫn viên du lịch bằng tiếng Anh nên nêu bật khả năng của ứng viên trong việc lập kế hoạch và dẫn dắt các chuyến đi, du ngoạn một cách hiệu quả, mang lại những trải nghiệm thú vị và đáng nhớ cho khách hàng. Trong CV mẫu cũng cần phải nêu bật tính cách hướng ngoại, kiến thức về địa lý, lịch sử khác nhau và kỹ năng nghiên cứu nâng cao của bạn. Bạn cần đảm bảo nhấn mạnh khả năng quản lý kế hoạch tốt và duy trì tổ chức của bạn.
Phần đối chứng trong CV của bạn cũng rất quan trọng, vì sự hài lòng của khách hàng, cơ sở làm việc cũ có ý nghĩa rất lớn cho một vị trí như thế này. Đảm bảo liệt kê những cá nhân, cơ quan có thể chứng thực chắc chắn về kinh nghiệm và tài năng của bạn khi trở thành hướng dẫn viên du lịch. Đồng thời nhấn mạnh bất kỳ khóa đào tạo chính thức nào mà bạn có thể có, cũng như các kỹ năng chắc chắn sẽ khiến bạn trở thành một lựa chọn xuất sắc.
Do tính chất công việc sẽ chủ yếu là quan hệ với người nước ngoài, bạn cũng cần làm nổi bật khả năng ngoại ngữ của bản thân. Đồng thời, việc viết CV hướng dẫn viên du lịch bằng tiếng Anh cũng cho nhà tuyển dụng thấy bạn rất chuyên nghiệp, cũng như thành thạo tối thiểu là tiếng Anh. Giờ đây, hãy cùng đến với những phần tiếp theo để được hướng dẫn viết CV bằng tiếng Anh cho từng mục thật cụ thể và bạn có thể tham khảo những ví dụ chi tiết nhất nhé!
Tham khảo: Mẫu CV ngành du lịch
Ví dụ về phần trình độ giáo dục (Education)
Trong phần trình độ học vấn, đối với những bạn sinh viên mới ra trường và không có những kinh nghiệm làm việc giá trị, đây chính là phần quan trọng nhất để CV hướng dẫn viên du lịch bằng tiếng Anh của bạn được đánh giá cao. Trong này, bạn cần liệt kê tất cả các bằng cấp và chứng chỉ liên quan đến ngành du lịch. Bất kỳ giải thưởng hoặc thành tích đặc biệt nào như học bổng, điểm trung bình tốt nghiệp cao cũng đều phải được liệt kê ở đây. Ví dụ cho mục Education như sau:
- 2024-2024: Graduated Bachelor of Tourism and Hotel Management, Hanoi University.
- 2024-2024: Bachelor of Tourism, Tourism College. Graduates with excellent grades GPA 3.7
Xem thêm: Công việc của hướng dẫn viên du lịch là gì? Kỹ năng cần có?
Phần kỹ năng (Skills Section)
Một bảng lý lịch hướng dẫn viên du lịch bằng tiếng Anh ấn tượng và đầy đủ luôn cần bao gồm một số kỹ năng làm việc ấn tượng mà nhà tuyển dụng của bạn đang tìm kiếm ở một ứng viên. Để làm hài lòng và đúng ý công ty tuyển dụng, các bạn cần xem lại mô tả công việc cho vị trí bạn đang ứng tuyển và bao gồm các kỹ năng liên quan để chứng minh khả năng của bạn với tư cách là hướng dẫn viên du lịch. Một số điều trong Skills Section mà bạn nên đưa vào như sau:
- Excellent Multitasking Skills
Đây là một phần tuyệt đối quan trọng vì cho dù bạn có trình bày những mục trên tốt thế nào, mà mục này bị sai thì coi như công sức đổ sông đổ bể. Thực chất, đây là những dữ liệu hết sức cơ bản về họ tên đầy đủ, tuổi, số điện thoại, địa chỉ email. Điều quan trọng ở đây là các bạn nên trình bày thật ngắn gọn cũng như chính xác tuyệt đối để nhà tuyển dụng có thể liên hệ được.
Xem thêm: việc làm ngành du lịch
Kinh nghiệm việc làm (Employment Experience)
Đối với nhà tuyển dụng, kinh nghiệm việc làm của ứng viên có thể là mục đáng quan tâm, cũng như dễ ghi điểm nhất. Trong CV hướng dẫn viên du lịch bằng tiếng Anh, các bạn hãy tập trung vào những vị trí và thành tích phù hợp và ấn tượng nhất với công việc hiện tại. Các bạn sẽ cần nêu ra tên của cơ quan, công ty, tổ chức đã từng làm việc, cũng như bạn đã đảm nhiệm chức vụ gì, trong khoảng thời gian bao lâu.
Khi đã có được những thông tin này, đối với mỗi nơi, cần liệt kê theo các gạch đầu dòng ra những chức năng, công việc thực tế bạn đã làm. Bạn có thể tham khảo một số mẫu câu trong phần Employment Experience như sau:
- Worked with clients to plan memorable trips and excursions.
- Maintained meticulous documentation for all customers, resulting in well-organized trips.
- Performed research, study which is related to trips and locations prior to making better arrangements.
- Planned trips for individuals, small groups, and large groups with more than 50 people.
- Used multilingual skills and powerful interpersonal communication skills to succeed in communicating with venue professionals and local residents.
Kinh nghiệm nghiên cứu (Research experience)
Những bài nghiên cứu khoa học, báo cáo, phân tích,… được các tổ chức có thẩm quyền công nhận và đăng tải là minh chứng rõ ràng nhất cho khả năng chuyên môn của bạn. Hãy giới thiệu tổng quan về các dự án của bạn cũng như thành tựu đạt được nếu có.